Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nyiragongo


noun
an active volcano in eastern Congo
Instance Hypernyms:
volcano
Part Holonyms:
Congo, Democratic Republic of the Congo, Zaire, Belgian Congo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.