Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
North American country


noun
any country on the North American continent
Syn:
North American nation
Hypernyms:
country, state, land
Hyponyms:
Central American country, Central American nation
Instance Hyponyms:
Mexico, United Mexican States, Canada, United States, United States of America,
America, the States, US, U.S., USA, U.S.A.
Part Holonyms:
North America


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.