Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nobel prize


noun
an annual award for outstanding contributions to chemistry or physics or physiology and medicine or literature or economics or peace (Freq. 1)
Derivationally related forms:
Nobelist
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels

Related search result for "nobel prize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.