Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ni


noun
a hard malleable ductile silvery metallic element that is resistant to corrosion;
used in alloys;
occurs in pentlandite and smaltite and garnierite and millerite
Syn:
nickel, atomic number 28
Derivationally related forms:
nickel (for: nickel)
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
garnierite, millerite, pentlandite, smaltite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.