Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
New World anteater


noun
any of several tropical American mammals of the family Myrmecophagidae which lack teeth and feed on ants and termites
Syn:
anteater
Hypernyms:
edentate
Hyponyms:
ant bear, giant anteater, great anteater, tamanoir, Myrmecophaga jubata,
Myrmecophaga jubata, two-toed anteater, Cyclopes didactylus, tamandua, tamandu,
lesser anteater, Tamandua tetradactyla
Member Holonyms:
Myrmecophagidae, family Myrmecophagidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.