Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nebraska



noun
a midwestern state on the Great Plains (Freq. 1)
Syn:
Cornhusker State, NE
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Midwest, middle west, midwestern United States
Part Meronyms:
Bad Lands, Badlands, Grand Island, Lincoln, capital of Nebraska,
North Platte, Omaha, North Platte River, Platte, Platte River, Republican,
Republican River, South Platte, South Platte River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.