Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Naja naja


noun
a cobra of tropical Africa and Asia
Syn:
Indian cobra
Hypernyms:
cobra
Member Holonyms:
Naja, genus Naja


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.