Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mya


noun
type genus of the family Myacidae
Syn:
genus Mya
Hypernyms:
mollusk genus
Member Holonyms:
Myacidae, family Myacidae
Member Meronyms:
soft-shell clam, steamer, steamer clam, long-neck clam, Mya arenaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.