Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mountie


noun
colloquial term for a member of the Royal Canadian Mounted Police
Hypernyms:
policeman, police officer, officer
Member Holonyms:
Royal Canadian Mounted Police, RCMP, Mounties


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.