Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Monitor



noun
an ironclad vessel built by Federal forces to do battle with the Merrimac
Instance Hypernyms:
vessel, watercraft

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monitor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.