Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Merrimac


noun
an ironclad vessel built by the Confederate forces in the hope of breaking the blockade imposed by the North
Instance Hypernyms:
vessel, watercraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.