Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Maoist


I - noun
an advocate of Maoism
Derivationally related forms:
Maoism
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

II - adjective
of or relating to Maoism
Pertains to noun:
Maoism

Related search result for "Maoist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.