Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lin


noun
United States sculptor and architect whose public works include the memorial to veterans of the Vietnam War in Washington (born in 1959)
Syn:
Maya Lin
Instance Hypernyms:
sculptor, sculpturer, carver, statue maker, architect, designer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.