Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Leyte


noun
a battle in World War II;
the return of United States troops to the Philippines began with landings on Leyte Island in October 1944;
the battle marked first use of kamikaze aircraft by the Japanese (Freq. 2)
Syn:
Leyte Island, Leyte invasion
Regions:
Philippines, Philippine Islands
Instance Hypernyms:
amphibious assault
Part Holonyms:
World War II, World War 2, Second World War


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.