Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lego set


noun
(trademark) a child's plastic construction set for making mechanical models
Syn:
Lego
Usage Domain:
trademark, trademark (for: Lego)
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.