Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lafayette


noun
1. French soldier who served under George Washington in the American Revolution (1757-1834)
Syn:
La Fayette, Marie Joseph Paul Yves Roch Gilbert du Motier, Marquis de Lafayette
Instance Hypernyms:
soldier
2. a town in south central Louisiana;
settled by Acadians
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Louisiana, Pelican State, LA
3. a university town in west central Indiana on the Wabash River
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Indiana, Hoosier State, IN


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.