Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kraut


noun
offensive term for a person of German descent
Syn:
Krauthead, Boche, Jerry, Hun
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation, slang, cant,
jargon, lingo, argot, patois, vernacular
Hypernyms:
German


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.