Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Koran


noun
the sacred writings of Islam revealed by God to the prophet Muhammad during his life at Mecca and Medina
Syn:
Quran, al-Qur'an, Book
Derivationally related forms:
Koranic
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Meronyms:
sura

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "koran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.