Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kiribati



noun
an island republic in the west central Pacific just to the south of the equator
Syn:
Republic of Kiribati
Instance Hypernyms:
country, state, land
Part Holonyms:
Micronesia, Federated States of Micronesia, TT
Part Meronyms:
Gilbert Islands, Tarawa, Bairiki


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.