Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
K



K [K] noun, abbreviation BrE [keɪ] NAmE [keɪ]
noun (also k)countable, uncountable (pl. Ks, K's, k'sBrE [keɪz] ; NAmE [keɪz] )
the 11th letter of the English alphabet
‘King’ begins with (a) K/‘K’.
 
abbreviation (pl. K)
1. (informal)one thousand
She earns 40K (= £40 000) a year.
2. kilometre(s)
a 10K race
3. (computing)kilobyte(s)
4.kelvin
 
symbol
the symbol for the chemical element potassium
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "k"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.