Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
John Hancock


noun
1. a person's own signature
Syn:
autograph
Derivationally related forms:
autograph (for: autograph)
Hypernyms:
signature
2. American revolutionary patriot who was president of the Continental Congress;
was the first signer of the Declaration of Independence (1737-1793)
Syn:
Hancock
Instance Hypernyms:
American Revolutionary leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.