Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Jewish religion


noun
Jews collectively who practice a religion based on the Torah and the Talmud
Syn:
Judaism, Hebraism
Derivationally related forms:
Judaical (for: Judaism)
Hypernyms:
religion, faith, organized religion
Hyponyms:
Orthodox Judaism, Jewish Orthodoxy, Conservative Judaism, Reform Judaism
Part Holonyms:
Jewry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.