Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Inge


noun
1. English prelate noted for his pessimistic sermons and articles (1860-1954)
Syn:
William Ralph Inge, Gloomy Dean
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate
2. United States playwright (1913-1973)
Syn:
William Inge
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.