Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Indian chief


noun
the leader of a group of Native Americans
Syn:
Indian chieftain
Hypernyms:
headman, tribal chief, chieftain, chief
Hyponyms:
sachem, sagamore
Instance Hyponyms:
Black Hawk, Makataimeshekiakiak, Cochise, Crazy Horse, Tashunca-Uitco,
Geronimo, Hiawatha, Joseph, Chief Joseph, Keokuk, Massasoit,
Powhatan, Wahunsonacock, Rain-in-the-Face, Red Cloud, Sequoya, Sequoyah,
George Guess, Sitting Bull


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.