Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Incarnation


noun
(Christianity) the Christian doctrine of the union of God and man in the person of Jesus Christ (Freq. 1)
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
religious doctrine, church doctrine, gospel, creed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incarnation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.