Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Husayn


noun
1. Iraqi leader who waged war against Iran;
his invasion of Kuwait led to the Gulf War (born in 1937)
Syn:
Hussein, Husain, Saddam Hussein, Saddam, Saddam bin Hussein at-Takriti
Instance Hypernyms:
leader
2. king of Jordan credited with creating stability at home and seeking peace with Israel (1935-1999)
Syn:
Hussein, Husain, ibn Talal Hussein, King Hussein
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.