Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hispanic


I - noun
an American whose first language is Spanish
Syn:
Spanish American, Hispanic American
Hypernyms:
American
Hyponyms:
criollo

II - adjective
related to a Spanish-speaking people or culture
- the Hispanic population of California is growing rapidly
Syn:
Latino
Pertains to noun:
Hispanic (for: Latino)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.