Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hindu numeral


noun
one of the symbols 1,2,3,4,5,6,7,8,9,0
Syn:
Arabic numeral, Hindu-Arabic numeral
Ant:
Roman numeral (for: Arabic numeral)
Hypernyms:
numeral, number


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.