Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hildebrand


noun
the Italian pope who fought to establish the supremacy of the pope over the Roman Catholic Church and the supremacy of the church over the state (1020-1085)
Syn:
Gregory, Gregory VII
Instance Hypernyms:
pope, Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father,
Vicar of Christ, Bishop of Rome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.