Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Haywood


noun
United States labor leader and militant socialist who was one of the founders of the Industrial Workers of the World (1869-1928)
Syn:
Big Bill Haywood, William Dudley Haywood
Instance Hypernyms:
labor leader, socialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.