Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hayti


noun
an island in the West Indies
Syn:
Hispaniola, Haiti
Derivationally related forms:
Hispaniolan (for: Hispaniola)
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Greater Antilles
Part Meronyms:
Haiti, Republic of Haiti, Dominican Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.