Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hammurabi


noun
Babylonian king who codified the laws of Sumer and Mesopotamia (died 1750 BC)
Syn:
Hammurapi
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.