Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Haitian


I - noun
a native or inhabitant of Haiti
Hypernyms:
West Indian
Member Holonyms:
Haiti, Republic of Haiti

II - adjective
of or relating to or characteristic of the republic of Haiti or its people
- Haitian shantytowns
Pertains to noun:
Haiti
Derivationally related forms:
Haiti

Related search result for "Haitian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Haitian"
    Hadean Haitian

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.