Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gosainthan


noun
a mountain in the Himalayas in Tibet (26,290 feet high)
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Himalayas, Himalaya Mountains, Himalaya, Tibet, Thibet,
Xizang, Sitsang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.