Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ginkgoales


noun
coextensive with the family Ginkgoaceae: plants that first appeared in the Permian and now represented by a single surviving species;
often included in Coniferales
Syn:
order Ginkgoales
Hypernyms:
plant order
Member Holonyms:
Ginkgopsida, class Ginkgopsida, Ginkgophytina, class Ginkgophytina, subdivision Ginkgophytina, subdivision Ginkgophyta
Member Meronyms:
Ginkgoaceae, family Ginkgoaceae, ginkgo family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.