Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ghanaian


adjective
of or relating to or characteristic of Ghana or its people or language
- Ghanaian cocoa production
Syn:
Ghanese, Ghanian
Pertains to noun:
Ghana (for: Ghanian), Ghana (for: Ghanese), Ghana
Derivationally related forms:
Ghanian (for: Ghanian), Ghana (for: Ghanian), Ghana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.