Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ge


noun
1. a brittle grey crystalline element that is a semiconducting metalloid (resembling silicon) used in transistors;
occurs in germanite and argyrodite
Syn:
germanium, atomic number 32
Hypernyms:
chemical element, element, semiconductor, semiconducting material
Substance Holonyms:
germanite, argyrodite
2. (Greek mythology) goddess of the earth and mother of Cronus and the Titans in ancient mythology
Syn:
Gaea, Gaia
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
Greek deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.