Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
GAD


noun
an anxiety disorder characterized by chronic free-floating anxiety and such symptoms as tension or sweating or trembling or lightheadedness or irritability etc that has lasted for more than six months
Syn:
generalized anxiety disorder, anxiety reaction
Hypernyms:
anxiety disorder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.