Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
GAAP


noun
a collection of rules and procedures and conventions that define accepted accounting practice;
includes broad guidelines as well as detailed procedures
Syn:
generally accepted accounting principles
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Member Meronyms:
accounting principle, accounting standard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.