Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fridtjof Nansen


noun
Norwegian explorer of the Arctic and director of the League of Nations relief program for refugees of World War I (1861-1930)
Syn:
Nansen
Instance Hypernyms:
explorer, adventurer, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.