Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fortunella


noun
small genus of shrubs native to south China producing small ovoid fruits resembling oranges: includes kumquats
Syn:
genus Fortunella
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Rutaceae, family Rutaceae, rue family
Member Meronyms:
kumquat, cumquat, kumquat tree, marumi, marumi kumquat,
round kumquat, Fortunella japonica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.