Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fonda


noun
1. United States film actress and daughter of Henry Fonda (born in 1937)
Syn:
Jane Fonda
Instance Hypernyms:
actress
2. United States film actor (1905-1982)
Syn:
Henry Fonda
Instance Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.