Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fawkes


noun
English conspirator who was executed for his role in a plot to blow up James I and the Houses of Parliament (1570-1606)
Syn:
Guy Fawkes
Instance Hypernyms:
conspirator, coconspirator, plotter, machinator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.