Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Evangelical and Reformed Church


noun
a Protestant denomination of Calvinist faith
Hypernyms:
Protestant denomination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.