Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
East Indies


noun
a group of islands in the Indian and Pacific Oceans between Asia and Australia
Syn:
Malay Archipelago, East India
Derivationally related forms:
East Indian (for: East India)
Members of this Region:
curry
Instance Hypernyms:
archipelago
Part Holonyms:
Pacific, Pacific Ocean
Member Meronyms:
East Indian, Malay, Malayan
Part Meronyms:
Sunda Islands, Borneo, Kalimantan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.