Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Desmond Tutu


noun
South African prelate and leader of the antiapartheid struggle (born in 1931)
Syn:
Tutu
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.