Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Daimler


noun
German engineer and automobile manufacturer who produced the first high-speed internal combustion engine (1834-1900)
Syn:
Gottlieb Daimler
Instance Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist, industrialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.