Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Dacrydium


noun
Australasian evergreen trees or shrubs
Syn:
genus Dacrydium
Hypernyms:
gymnosperm genus
Member Holonyms:
Podocarpaceae, family Podocarpaceae, podocarpus family
Member Meronyms:
rimu, imou pine, red pine, Dacrydium cupressinum, tarwood,
tar-wood, Dacrydium colensoi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.