Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
DNA fingerprint


noun
biometric identification obtained by examining a person's unique sequence of DNA base pairs;
often used for evidence in criminal law cases
Syn:
genetic fingerprint
Hypernyms:
biometric identification, biometric authentication, identity verification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.