Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cyrillic alphabet


noun
an alphabet derived from the Greek alphabet and used for writing Slavic languages (Russian, Bulgarian, Serbian, Ukrainian, and some other Slavic languages)
Syn:
Cyrillic
Derivationally related forms:
Cyrillic (for: Cyrillic)
Hypernyms:
alphabet, bicameral script


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.